FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Juarez

29.7.1990(34) 177cm 81Kg
ST52
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM52
RM57
RB52
RWB53
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
66
Tốc độ
65
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
34
Tranh bóng
53
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
49
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
35
Sút xa
51
Vô-lê
38
Sút xoáy
50
Đá phạt
41
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
55
Phản ứng
56
Quyết đoán
48
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10