FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Tejera

26.7.1983(40) 188cm 89Kg
ST46
RW44
CF45
RF45
CAM45
CM49
CDM57
RM46
RB56
RWB54
CB61
SW61
GK20
Sức mạnh
76
Thể lực
58
Tăng tốc
50
Tốc độ
57
Nhảy
52
Khéo léo
36
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
58
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
64
Tranh bóng
62
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
52
Lực sút
51
Đánh đầu
59
Sút xa
36
Vô-lê
26
Sút xoáy
31
Đá phạt
38
Penalty
29
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
42
Phản ứng
61
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14