FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marin Jakolis

26.12.1996(27) 183cm 67Kg
ST50
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM32
RM48
RB34
RWB35
CB29
SW30
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
41
Tăng tốc
55
Tốc độ
61
Nhảy
53
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
52
Chuyền dài
34
Lực sút
51
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
37
Đá phạt
41
Penalty
49
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12