FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yunus Emre Kirdal

23.10.1993(31) 186cm 81Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM20
CM20
CDM21
RM22
RB22
RWB22
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
62
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
46
Nhảy
66
Khéo léo
35
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
13
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
21
Đánh đầu
13
Sút xa
14
Vô-lê
13
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
16
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
15
Phản ứng
50
Quyết đoán
16
TM phát bóng
52
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55