FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Ramhorn

3.5.1996(28) 178cm 74Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM35
CM39
CDM49
RM38
RB52
RWB49
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
57
Nhảy
53
Khéo léo
47
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
56
Rê bóng
25
Giữ bóng
45
Kèm người
55
Tranh bóng
66
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
35
Lực sút
41
Đánh đầu
51
Sút xa
27
Vô-lê
25
Sút xoáy
25
Đá phạt
33
Penalty
30
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
21