FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anders Thomsen

29.7.1995(29) 185cm 74Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM48
CDM49
RM48
RB49
RWB49
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
46
Thể lực
33
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
48
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
51
Chuyền dài
53
Lực sút
52
Đánh đầu
47
Sút xa
43
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
49
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
54
Phản ứng
54
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15