FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick Anderton

22.4.1996(28) 188cm 79Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM36
CM38
CDM45
RM38
RB47
RWB46
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
52
Tăng tốc
53
Tốc độ
42
Nhảy
61
Khéo léo
42
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
56
Rê bóng
38
Giữ bóng
38
Kèm người
52
Tranh bóng
55
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
26
Chuyền dài
32
Lực sút
43
Đánh đầu
44
Sút xa
18
Vô-lê
25
Sút xoáy
23
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
35
Phản ứng
47
Quyết đoán
40
TM phát bóng
15
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11