FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Suheyl Cetin

22.6.1995(29) 179cm 76Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM44
CM45
CDM52
RM44
RB52
RWB51
CB57
SW58
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
49
Tăng tốc
54
Tốc độ
50
Nhảy
76
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
59
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
59
Tranh bóng
61
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
31
Chuyền dài
39
Lực sút
43
Đánh đầu
56
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
31
Đá phạt
34
Penalty
42
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
39
Phản ứng
46
Quyết đoán
61
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14