FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Okan Kocuk

27.7.1995(29) 188cm 78Kg
ST21
RW20
CF20
RF20
CAM20
CM20
CDM21
RM21
RB20
RWB21
CB21
SW21
GK55
Sức mạnh
51
Thể lực
24
Tăng tốc
31
Tốc độ
35
Nhảy
41
Khéo léo
38
Thăng bằng
30
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
14
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
13
Sút xa
13
Vô-lê
13
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
24
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
14
Phản ứng
50
Quyết đoán
17
TM phát bóng
54
TM đổ người
56
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
59