FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yan Klukowski

1.1.1987(37) 185cm 85Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM52
RM55
RB52
RWB52
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
64
Tăng tốc
69
Tốc độ
69
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
48
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
41
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
47
Chuyền dài
56
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
49
Vô-lê
42
Sút xoáy
51
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
51
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12