FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arthur Njo Lea

4.6.1996(28) 177cm 70Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM45
CDM39
RM48
RB41
RWB42
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
50
Tăng tốc
55
Tốc độ
55
Nhảy
42
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
38
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
30
Tranh bóng
38
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
36
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
37
Sút xa
40
Vô-lê
46
Sút xoáy
40
Đá phạt
42
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14