FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eren Tozlu

27.12.1990(33) 185cm 78Kg
ST58
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM55
CDM49
RM57
RB48
RWB49
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
65
Thể lực
51
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
69
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
64
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
54
Chuyền dài
55
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
37
Penalty
57
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
51
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18