FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Castro

28.2.1996(28) 180cm 84Kg
ST55
RW53
CF54
RF54
CAM53
CM48
CDM37
RM52
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
70
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
57
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
42
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
40
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15