FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pibe

31.1.1996(28) 177cm 68Kg
ST48
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM48
CDM38
RM52
RB38
RWB41
CB32
SW33
GK20
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
55
Nhảy
49
Khéo léo
48
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
20
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
25
Tranh bóng
30
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
49
Chuyền dài
45
Lực sút
47
Đánh đầu
38
Sút xa
45
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
22
Penalty
41
Cắt bóng
12
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
13