FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Jominy

28.8.1994(30) 170cm 70Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM45
CDM35
RM51
RB36
RWB38
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
57
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
16
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
45
Đá phạt
34
Penalty
56
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
43
Phản ứng
48
Quyết đoán
35
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
15