FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Baez

9.4.1990(34) 180cm 77Kg
ST45
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM52
RM49
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
73
Khéo léo
56
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
55
Tranh bóng
59
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
33
Đánh đầu
51
Sút xa
32
Vô-lê
30
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11