FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fabian Noguera

20.3.1993(31) 192cm 97Kg
ST46
RW40
CF42
RF42
CAM42
CM46
CDM55
RM42
RB54
RWB51
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
84
Thể lực
61
Tăng tốc
32
Tốc độ
57
Nhảy
33
Khéo léo
46
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
61
Rê bóng
36
Giữ bóng
49
Kèm người
66
Tranh bóng
61
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
37
Chuyền dài
43
Lực sút
38
Đánh đầu
65
Sút xa
27
Vô-lê
29
Sút xoáy
34
Đá phạt
32
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
35
Phản ứng
53
Quyết đoán
64
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13