FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Curtley Williams

19.3.1990(34) 182cm 75Kg
ST43
RW45
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM52
RM47
RB52
RWB51
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
72
Thể lực
57
Tăng tốc
58
Tốc độ
66
Nhảy
52
Khéo léo
57
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
61
Rê bóng
41
Giữ bóng
42
Kèm người
47
Tranh bóng
62
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
24
Chuyền dài
50
Lực sút
51
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
31
Sút xoáy
37
Đá phạt
43
Penalty
38
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
56
Phản ứng
40
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15