FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gencer Cansev

4.1.1989(35) 187cm 80Kg
ST46
RW43
CF44
RF44
CAM43
CM46
CDM56
RM44
RB56
RWB54
CB61
SW62
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
40
Khéo léo
38
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
59
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
64
Tranh bóng
69
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
33
Chuyền dài
39
Lực sút
44
Đánh đầu
67
Sút xa
45
Vô-lê
36
Sút xoáy
33
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
35
Phản ứng
49
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11