FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Isaac Cisse

3.2.1994(30) 191cm 79Kg
ST56
RW51
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM35
RM50
RB37
RWB38
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
17
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
60
Chuyền dài
37
Lực sút
56
Đánh đầu
66
Sút xa
52
Vô-lê
48
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
61
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
44
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15