FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredrik Widlund

21.4.1995(29) 178cm 70Kg
ST43
RW49
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM51
RM50
RB53
RWB53
CB50
SW50
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
64
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
56
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
52
Rê bóng
53
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
33
Chuyền dài
46
Lực sút
46
Đánh đầu
35
Sút xa
38
Vô-lê
36
Sút xoáy
48
Đá phạt
31
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17