FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bryan Schmidt

19.11.1995(28) 179cm 83Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM37
RM51
RB36
RWB38
CB35
SW35
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
51
Tăng tốc
55
Tốc độ
57
Nhảy
70
Khéo léo
52
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
20
Tranh bóng
17
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
58
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
56
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
41
Penalty
57
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
16
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17