FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hotaru Yamaguchi

6.10.1990(33) 174cm 64Kg
ST53
RW58
CF58
RF58
CAM61
CM63
CDM62
RM60
RB58
RWB59
CB56
SW56
GK21
Sức mạnh
44
Thể lực
68
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
69
Khéo léo
74
Thăng bằng
77
Xoạc bóng
53
Rê bóng
63
Giữ bóng
68
Kèm người
46
Tranh bóng
60
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
47
Chuyền dài
70
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
42
Vô-lê
46
Sút xoáy
48
Đá phạt
47
Penalty
40
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
61
Phản ứng
69
Quyết đoán
71
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14