FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Dlopst

9.3.1994(30) 179cm 75Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM47
RM45
RB47
RWB47
CB49
SW49
GK21
Sức mạnh
58
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
39
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
47
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
48
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
34
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
41
Sút xa
38
Vô-lê
24
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
43
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
34
Phản ứng
46
Quyết đoán
57
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
13