FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stefano Moreo

30.6.1993(31) 191cm 75Kg
ST55
RW48
CF51
RF51
CAM48
CM41
CDM33
RM46
RB32
RWB33
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
45
Tăng tốc
46
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
33
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
16
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
17
Tranh bóng
15
Tạt bóng
24
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
61
Chuyền dài
25
Lực sút
50
Đánh đầu
67
Sút xa
51
Vô-lê
46
Sút xoáy
34
Đá phạt
37
Penalty
58
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13