FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordy Vleugels

17.5.1996(28) 174cm 64Kg
ST48
RW53
CF52
RF52
CAM55
CM53
CDM47
RM54
RB45
RWB47
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
35
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
38
Tranh bóng
33
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
46
Đánh đầu
30
Sút xa
41
Vô-lê
52
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
48
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
57
Phản ứng
53
Quyết đoán
39
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16