FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Justin Mathieu

12.4.1996(28) 174cm 68Kg
ST49
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM50
CDM39
RM54
RB40
RWB42
CB32
SW32
GK21
Sức mạnh
37
Thể lực
45
Tăng tốc
66
Tốc độ
60
Nhảy
50
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
26
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
36
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
66
Đá phạt
41
Penalty
44
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16