FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Aidan Hawtin

13.6.1995(29) 178cm 76Kg
ST44
RW45
CF44
RF44
CAM43
CM39
CDM33
RM44
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
41
Thể lực
40
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
40
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
24
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
39
Chuyền dài
37
Lực sút
58
Đánh đầu
39
Sút xa
39
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
35
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12