FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Baillie

27.3.1996(28) 180cm 73Kg
ST40
RW47
CF44
RF44
CAM46
CM46
CDM48
RM49
RB50
RWB51
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
48
Thể lực
56
Tăng tốc
72
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
60
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
48
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
50
Tranh bóng
52
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
24
Chuyền dài
50
Lực sút
26
Đánh đầu
34
Sút xa
25
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
40
Penalty
32
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
42
Phản ứng
40
Quyết đoán
46
TM phát bóng
12
TM đổ người
20
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15