FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robin Deen

16.10.1995(29) 178cm 74Kg
ST48
RW48
CF47
RF47
CAM44
CM41
CDM43
RM47
RB48
RWB48
CB48
SW47
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
52
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
48
Rê bóng
52
Giữ bóng
44
Kèm người
48
Tranh bóng
43
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
51
Chuyền dài
31
Lực sút
36
Đánh đầu
48
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
30
Đá phạt
26
Penalty
50
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
32
Phản ứng
54
Quyết đoán
48
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15