FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Garcia

1.2.1996(28) 183cm 80Kg
ST43
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM43
CDM48
RM43
RB48
RWB47
CB52
SW52
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
59
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
54
Rê bóng
52
Giữ bóng
45
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
25
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
30
Sút xoáy
26
Đá phạt
33
Penalty
45
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
36
Phản ứng
48
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13