FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

John Hou Saeter

13.1.1998(26) 180cm 67Kg
ST49
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM45
RM53
RB46
RWB47
CB40
SW39
GK21
Sức mạnh
30
Thể lực
54
Tăng tốc
69
Tốc độ
58
Nhảy
48
Khéo léo
66
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
41
Rê bóng
53
Giữ bóng
57
Kèm người
31
Tranh bóng
37
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
41
Chuyền dài
50
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
34
Sút xoáy
53
Đá phạt
51
Penalty
42
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
59
Phản ứng
52
Quyết đoán
32
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
20