FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Peter Westberg

22.9.1995(29) 185cm 74Kg
ST50
RW54
CF54
RF54
CAM54
CM51
CDM45
RM54
RB45
RWB47
CB40
SW39
GK19
Sức mạnh
46
Thể lực
54
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
42
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
33
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
34
Tranh bóng
35
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
45
Chuyền dài
46
Lực sút
53
Đánh đầu
35
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
43
Penalty
38
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
35
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16