FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alexey Kurzenev

9.1.1995(29) 186cm 76Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM38
RM51
RB36
RWB38
CB35
SW35
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
49
Tăng tốc
49
Tốc độ
47
Nhảy
60
Khéo léo
51
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
20
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
17
Tranh bóng
23
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
67
Chuyền dài
43
Lực sút
54
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
41
Đá phạt
31
Penalty
49
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
54
Phản ứng
47
Quyết đoán
31
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
13