FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Humphreys

3.11.1995(29) 173cm 63Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM39
CDM32
RM47
RB35
RWB37
CB29
SW29
GK19
Sức mạnh
36
Thể lực
43
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
40
Khéo léo
63
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
54
Chuyền dài
30
Lực sút
56
Đánh đầu
35
Sút xa
31
Vô-lê
34
Sút xoáy
39
Đá phạt
42
Penalty
48
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
38
Quyết đoán
28
TM phát bóng
18
TM đổ người
21
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15