FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Arno Claeys

5.4.1994(30) 190cm 85Kg
ST36
RW35
CF35
RF35
CAM37
CM40
CDM49
RM37
RB47
RWB45
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
42
Tăng tốc
46
Tốc độ
40
Nhảy
57
Khéo léo
46
Thăng bằng
34
Xoạc bóng
59
Rê bóng
32
Giữ bóng
42
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
20
Chuyền dài
45
Lực sút
36
Đánh đầu
57
Sút xa
21
Vô-lê
21
Sút xoáy
31
Đá phạt
25
Penalty
45
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
36
Phản ứng
40
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
18
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18