FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ben Last

18.9.1996(28) 174cm 66Kg
ST45
RW45
CF46
RF46
CAM46
CM47
CDM47
RM47
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
65
Tăng tốc
53
Tốc độ
58
Nhảy
75
Khéo léo
64
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
35
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
42
Tranh bóng
44
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
35
Chuyền dài
47
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
27
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
56
Phản ứng
58
Quyết đoán
48
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11