FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cha Tae Young

6.2.1991(33) 177cm 70Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM46
CM40
CDM33
RM45
RB35
RWB36
CB34
SW35
GK20
Sức mạnh
44
Thể lực
48
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
76
Khéo léo
56
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
24
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
44
Chuyền dài
28
Lực sút
51
Đánh đầu
54
Sút xa
46
Vô-lê
55
Sút xoáy
36
Đá phạt
26
Penalty
50
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14