FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Castillo

29.11.1994(29) 175cm 64Kg
ST51
RW51
CF51
RF51
CAM50
CM48
CDM43
RM51
RB42
RWB43
CB39
SW39
GK19
Sức mạnh
45
Thể lực
38
Tăng tốc
58
Tốc độ
44
Nhảy
36
Khéo léo
52
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
32
Rê bóng
58
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
34
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
64
Đánh đầu
49
Sút xa
44
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
46
Penalty
58
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
42
Phản ứng
42
Quyết đoán
41
TM phát bóng
21
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
20