FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Abundiz

10.4.1996(28) 180cm 75Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM34
RM50
RB36
RWB37
CB32
SW32
GK21
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
47
Tốc độ
65
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
16
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
13
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
54
Chuyền dài
36
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
52
Vô-lê
41
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
61
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
48
Phản ứng
56
Quyết đoán
29
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
15