FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyriakos Savvidis

20.6.1995(28) 180cm 75Kg
ST58
RW59
CF59
RF59
CAM59
CM56
CDM47
RM59
RB45
RWB48
CB42
SW42
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
38
Tranh bóng
33
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
57
Vô-lê
50
Sút xoáy
55
Đá phạt
55
Penalty
51
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
56
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13