FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cha Joon Yeop

20.2.1992(32) 188cm 80Kg
ST34
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM34
CDM43
RM33
RB47
RWB44
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
56
Tăng tốc
55
Tốc độ
50
Nhảy
69
Khéo léo
40
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
59
Rê bóng
26
Giữ bóng
27
Kèm người
45
Tranh bóng
57
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
21
Chuyền dài
32
Lực sút
36
Đánh đầu
52
Sút xa
24
Vô-lê
23
Sút xoáy
28
Đá phạt
23
Penalty
24
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
30
Phản ứng
47
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21