FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rohdell Gordon

28.3.1996(28) 179cm 80Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM45
CDM40
RM49
RB39
RWB41
CB37
SW38
GK21
Sức mạnh
65
Thể lực
64
Tăng tốc
60
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
28
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
31
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
42
Chuyền dài
43
Lực sút
44
Đánh đầu
30
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
44
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
43
Quyết đoán
45
TM phát bóng
21
TM đổ người
19
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19