FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Yoon Jae

14.5.1992(32) 186cm 82Kg
ST35
RW31
CF31
RF31
CAM30
CM33
CDM43
RM32
RB46
RWB44
CB51
SW51
GK20
Sức mạnh
77
Thể lực
64
Tăng tốc
45
Tốc độ
52
Nhảy
63
Khéo léo
36
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
48
Rê bóng
23
Giữ bóng
32
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
19
Chuyền dài
18
Lực sút
32
Đánh đầu
52
Sút xa
24
Vô-lê
33
Sút xoáy
19
Đá phạt
30
Penalty
20
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12