FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Sang Hyuk

9.11.1991(33) 189cm 80Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM28
CM27
CDM26
RM26
RB24
RWB23
CB26
SW26
GK48
Sức mạnh
61
Thể lực
17
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
15
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
30
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
22
Sút xa
15
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
22
Penalty
20
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
26
TM phát bóng
56
TM đổ người
50
TM bắt bóng
51
TM chọn vị trí
43
TM phản xạ
49