FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim In Seok

23.4.1992(32) 182cm 80Kg
ST24
RW26
CF25
RF25
CAM27
CM26
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB26
SW25
GK48
Sức mạnh
42
Thể lực
40
Tăng tốc
39
Tốc độ
43
Nhảy
39
Khéo léo
58
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
21
Rê bóng
16
Giữ bóng
20
Kèm người
14
Tranh bóng
18
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
19
Chuyền dài
18
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
18
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
40
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
49