FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Eun Chul

17.11.1989(35) 177cm 69Kg
ST45
RW43
CF44
RF44
CAM42
CM37
CDM30
RM42
RB32
RWB33
CB30
SW29
GK19
Sức mạnh
41
Thể lực
48
Tăng tốc
54
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
20
Rê bóng
53
Giữ bóng
36
Kèm người
17
Tranh bóng
20
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
46
Chuyền dài
29
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
31
Vô-lê
37
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
15