FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo

29.3.1994(31) 189cm 76Kg
ST57
RW51
CF53
RF53
CAM50
CM44
CDM40
RM49
RB40
RWB40
CB42
SW43
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
50
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
60
Khéo léo
40
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
31
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
63
Chuyền dài
34
Lực sút
63
Đánh đầu
68
Sút xa
49
Vô-lê
54
Sút xoáy
28
Đá phạt
33
Penalty
62
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
44
Quyết đoán
65
TM phát bóng
14
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
15