FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Breno

6.3.1995(29) 178cm 70Kg
ST53
RW57
CF56
RF56
CAM56
CM56
CDM57
RM58
RB59
RWB59
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
56
Tranh bóng
64
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
40
Chuyền dài
57
Lực sút
57
Đánh đầu
48
Sút xa
51
Vô-lê
39
Sút xoáy
64
Đá phạt
62
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14