FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kyle MacLeod

6.6.1995(29) 181cm 70Kg
ST52
RW50
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM37
RM49
RB38
RWB39
CB36
SW37
GK19
Sức mạnh
62
Thể lực
59
Tăng tốc
55
Tốc độ
63
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
25
Rê bóng
51
Giữ bóng
58
Kèm người
18
Tranh bóng
29
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
54
Chuyền dài
32
Lực sút
50
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
40
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
33
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17